Từ "lưu vong" trong tiếng Việt có nghĩa là sống xa quê hương, thường là do hoàn cảnh khó khăn, như nghèo đói, hoặc vì lý do chính trị.
Định nghĩa:
Lưu vong 1: Sống xa quê hương do nghèo đói hoặc hoàn cảnh khó khăn, phải tha phương cầu thực.
Lưu vong 2: Sống hoặc hoạt động chính trị ở nước ngoài, thường do không có điều kiện để sống và làm việc trong nước, ví dụ như chính phủ lưu vong, vua lưu vong.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tha phương: Cũng có nghĩa là sống ở nơi xa quê hương, nhưng không nhất thiết phải vì lý do chính trị hay khó khăn.
Định cư: Nghĩa là sống lâu dài ở một nơi khác, có thể là do lựa chọn cá nhân hoặc lý do khác.
Tị nạn: Tương tự như lưu vong, nhưng thường chỉ những người phải rời bỏ quê hương vì lý do an toàn (chính trị, tôn giáo).
Các từ liên quan:
Lưu lạc: Cũng có nghĩa là sống xa quê nhưng nhấn mạnh đến sự phiêu bạt, không ổn định.
Vong quốc: Nghĩa là mất quê hương, thường dùng trong ngữ cảnh đau thương, nhớ quê.
Kết luận:
"Lưu vong" là một từ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, không chỉ liên quan đến địa lý mà còn liên quan đến tâm trạng và hoàn cảnh sống của con người.